Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
writing implement


noun
an implement that is used to write
Hypernyms:
implement
Hyponyms:
chalk, charcoal, fusain, crayon, wax crayon,
cyclostyle, marker, pen, pencil, sketcher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.